Có 2 kết quả:
弱势群体 ruò shì qún tǐ ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ ㄑㄩㄣˊ ㄊㄧˇ • 弱勢群體 ruò shì qún tǐ ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ ㄑㄩㄣˊ ㄊㄧˇ
ruò shì qún tǐ ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ ㄑㄩㄣˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disadvantaged social groups (e.g. the handicapped)
(2) the economically and politically marginalized
(3) the dispossessed
(2) the economically and politically marginalized
(3) the dispossessed
Bình luận 0
ruò shì qún tǐ ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ ㄑㄩㄣˊ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disadvantaged social groups (e.g. the handicapped)
(2) the economically and politically marginalized
(3) the dispossessed
(2) the economically and politically marginalized
(3) the dispossessed
Bình luận 0